Có 2 kết quả:
掌柜 zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ • 掌櫃 zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shopkeeper
Bình luận 0
zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ [zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shopkeeper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
zhǎng guì ㄓㄤˇ ㄍㄨㄟˋ [zhǎng kuì ㄓㄤˇ ㄎㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0